VN520


              

秃噜

Phiên âm : tū lu.

Hán Việt : ngốc lỗ.

Thuần Việt : khoan khoái; dễ chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoan khoái; dễ chịu
松散开
nǐ de xiédài tūlū le.
đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
rụng (lông)
(毛羽毛)脱落
这张老羊皮的毛儿都秃噜了.
zhè zhāng lǎo yángpí de máo er dōu tū lu le.
lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
rơi; rủ
拖;坠下来