Phiên âm : xiù cái yù dào bīng.
Hán Việt : tú tài ngộ đáo binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)有理說不清。比喻對蠻橫不講理的人, 無理可講。如:「我碰到你真是秀才遇到兵──有理說不清。」