VN520


              

秀逗

Phiên âm : xiù dòu.

Hán Việt : tú đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電線短路。比喻人腦筋有問題, 也就是英語short的意思。§日ショ-ト例你是不是腦筋秀逗了?價錢這麼高你也買!
電線短路。比喻人行事反常。為日語外來語ショ-ト的音譯。也就是英語short的意思。如:「你是不是腦筋秀逗了?價錢這麼高你也買!」也譯作「秀斗」、「鏽斗」。


Xem tất cả...