Phiên âm : xiù qi.
Hán Việt : tú khí.
Thuần Việt : thanh tú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh tú清秀méiyǎn zhǎng dé hěn xiùqì.mặt mũi thanh tú他的字写得很秀气.tā de zì xiě dé hěn xìuqì.chữ viết của anh ấy rất đẹpnho nhã (lời nói, cử chỉ)(言谈举止)文雅xinh xắn(器物)小巧灵便这把小刀儿真秀气.zhè bǎ xiǎodāo érzhēn xìuqì.