VN520


              

秀气

Phiên âm : xiù qi.

Hán Việt : tú khí.

Thuần Việt : thanh tú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh tú
清秀
méiyǎn zhǎng dé hěn xiùqì.
mặt mũi thanh tú
他的字写得很秀气.
tā de zì xiě dé hěn xìuqì.
chữ viết của anh ấy rất đẹp
nho nhã (lời nói, cử chỉ)
(言谈举止)文雅
xinh xắn
(器物)小巧灵便
这把小刀儿真秀气.
zhè bǎ xiǎodāo érzhēn xìuqì.


Xem tất cả...