VN520


              

秀丽

Phiên âm : xiù lì.

Hán Việt : tú lệ.

Thuần Việt : tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp
清秀美丽
zhègè xiǎogūniáng shēng dé shífēn xìulì.
cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
秀丽的桂林山水.
xìulì de gùilínshānshǔi.
sông núi Quế Lâm vô cùng than


Xem tất cả...