Phiên âm : xiù lì.
Hán Việt : tú lệ.
Thuần Việt : tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp.
tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp
清秀美丽
zhègè xiǎogūniáng shēng dé shífēn xìulì.
cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
秀丽的桂林山水.
xìulì de gùilínshānshǔi.
sông núi Quế Lâm vô cùng than