VN520


              

禽荒

Phiên âm : qín huāng.

Hán Việt : cầm hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉溺於田獵。《書經.五子之歌》:「內作色荒, 外作禽荒。」《國語.越語下》:「王其且馳騁弋獵, 無至禽荒。」