Phiên âm : qín huāng.
Hán Việt : cầm hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉溺於田獵。《書經.五子之歌》:「內作色荒, 外作禽荒。」《國語.越語下》:「王其且馳騁弋獵, 無至禽荒。」