VN520


              

禽兽

Phiên âm : qín shòu.

Hán Việt : cầm thú.

Thuần Việt : cầm thú; chim muông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầm thú; chim muông
鸟兽,比喻行为卑鄙恶劣的人
yīguānqínshòu.
đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
禽兽行为.
qínshòuxíngwèi.
hành vi của loài cầm thú.