Phiên âm : qín shòu.
Hán Việt : cầm thú.
Thuần Việt : cầm thú; chim muông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm thú; chim muông鸟兽,比喻行为卑鄙恶劣的人yīguānqínshòu.đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.禽兽行为.qínshòuxíngwèi.hành vi của loài cầm thú.