VN520


              

禮貌運動

Phiên âm : lǐ mào yùn dòng.

Hán Việt : lễ mạo vận động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種推廣人際禮儀的活動。如:「校園裡推行禮貌運動後, 學生變得更溫文有禮了。」


Xem tất cả...