Phiên âm : lǐ shù kuǎn duàn.
Hán Việt : lễ sổ khoản đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應對時的風采儀容。《紅樓夢》第一五回:「那些村姑莊婦見了鳳姐、寶玉、秦鐘的人品衣服, 禮數款段, 豈有不愛看的。」