VN520


              

禮儀

Phiên âm : lǐ yí.

Hán Việt : lễ nghi .

Thuần Việt : lễ nghi.

Đồng nghĩa : 禮節, .

Trái nghĩa : , .

lễ nghi. 禮節和儀式.


Xem tất cả...