Phiên âm : lǐ quàn.
Hán Việt : lễ khoán .
Thuần Việt : phiếu ưu đãi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiếu ưu đãi (khi đi mua hàng). 由商店發行的一種代替禮物的憑證. 持券人可到發券商店選購與券面指明的或與券面標出的金額等價的物品.