Phiên âm : lǐ sú suǒ jū.
Hán Việt : lễ tục sở câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為禮儀習俗所束縛, 不得自由伸展。《文明小史》第四○回:「我們為禮俗所拘, 就有教育熱心, 也苦於無從發現。」