VN520


              

禮俗所拘

Phiên âm : lǐ sú suǒ jū.

Hán Việt : lễ tục sở câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為禮儀習俗所束縛, 不得自由伸展。《文明小史》第四○回:「我們為禮俗所拘, 就有教育熱心, 也苦於無從發現。」


Xem tất cả...