VN520


              

祸首

Phiên âm : huò shǒu.

Hán Việt : họa thủ.

Thuần Việt : đầu sỏ; trùm; kẻ chủ mưu; chủ mưu; thủ phạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu sỏ; trùm; kẻ chủ mưu; chủ mưu; thủ phạm
引起祸患的主要人物
zùikúihuòshǒu
đầu sỏ tội ác


Xem tất cả...