Phiên âm : huò shǒu.
Hán Việt : họa thủ.
Thuần Việt : đầu sỏ; trùm; kẻ chủ mưu; chủ mưu; thủ phạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu sỏ; trùm; kẻ chủ mưu; chủ mưu; thủ phạm引起祸患的主要人物zùikúihuòshǒuđầu sỏ tội ác