Phiên âm : huò cóng tiān jiàng.
Hán Việt : họa tòng thiên hàng.
Thuần Việt : họa trời giáng; họa từ trên trời rơi xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họa trời giáng; họa từ trên trời rơi xuống比喻意外的灾祸突然发生