Phiên âm : huò xīn.
Hán Việt : họa tâm.
Thuần Việt : âm mưu; mưu đồ; mưu toan; lòng nham hiểm; rắp tâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm mưu; mưu đồ; mưu toan; lòng nham hiểm; rắp tâm làm điều ác; ý nghĩ làm điều ác作恶的念头bāocánghuòxīnrắp tâm hại người