Phiên âm : huò hai.
Hán Việt : họa hại.
Thuần Việt : tai hoạ; tai vạ; tai hại.
tai hoạ; tai vạ; tai hại
祸事
huánghé zàilìshǐshàng jīngcháng yǐnqǐ huòhài.
trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
gây tai vạ (người hoặc vật)
引起灾难的人或事物
tổn hại; tổn thất; phá hoại
损害