Phiên âm : huò cóng kǒu chū.
Hán Việt : họa tòng khẩu xuất.
Thuần Việt : họa từ miệng mà ra; vạ miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họa từ miệng mà ra; vạ miệng谓说话不小心,就会召来灾祸