Phiên âm : huò luàn.
Hán Việt : họa loạn.
Thuần Việt : tai nạn và rắc rối; việc xấu; tai hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai nạn và rắc rối; việc xấu; tai hoạ灾难和变乱;祸事huòluàn bùduàntai hoạ không ngừng祸乱临头huòluàn líntóugặp phải tai hoạ