VN520


              

祸乱

Phiên âm : huò luàn.

Hán Việt : họa loạn.

Thuần Việt : tai nạn và rắc rối; việc xấu; tai hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tai nạn và rắc rối; việc xấu; tai hoạ
灾难和变乱;祸事
huòluàn bùduàn
tai hoạ không ngừng
祸乱临头
huòluàn líntóu
gặp phải tai hoạ


Xem tất cả...