Phiên âm : jì sì.
Hán Việt : tế tự.
Thuần Việt : thờ cúng; cúng tế; lễ bái; tế tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thờ cúng; cúng tế; lễ bái; tế tự. 舊俗備供品向神佛或祖先行禮, 表示崇敬并求保佑.