Phiên âm : jì yī.
Hán Việt : tế y.
Thuần Việt : trang phục lúc hành lễ; trang phục lúc cúng tế; qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang phục lúc hành lễ; trang phục lúc cúng tế; quần áo đạo sĩ某些教会的神职人员在举行宗教仪式时按其教会的规定应穿的服装