VN520


              

祭衣

Phiên âm : jì yī.

Hán Việt : tế y.

Thuần Việt : trang phục lúc hành lễ; trang phục lúc cúng tế; qu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang phục lúc hành lễ; trang phục lúc cúng tế; quần áo đạo sĩ
某些教会的神职人员在举行宗教仪式时按其教会的规定应穿的服装


Xem tất cả...