Phiên âm : jì líng.
Hán Việt : tế linh.
Thuần Việt : tế linh hồn người chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế linh hồn người chết祭奠死者的灵魂,一般在灵柩或灵堂前