Phiên âm : cí zhù.
Hán Việt : từ chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ông từ, người lo việc hương hỏa trong đền miếu. § Cũng gọi là miếu chúc 廟祝.