VN520


              

祠祝

Phiên âm : cí zhù.

Hán Việt : từ chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ông từ, người lo việc hương hỏa trong đền miếu. § Cũng gọi là miếu chúc 廟祝.