Phiên âm : cí yǔ.
Hán Việt : từ vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭祀祖先或先賢、烈士的廟宇。《儒林外史》第一四回:「見是個小小的祠宇, 上有匾額, 寫著『丁仙之祠』。」