Phiên âm : cí táng.
Hán Việt : từ đường .
Thuần Việt : nhà thờ họ; nhà thờ tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhà thờ họ; nhà thờ tổ. 在封建宗法制度下, 同族的人共同祭祀祖先的房屋.