VN520


              

祠堂

Phiên âm : cí táng.

Hán Việt : từ đường .

Thuần Việt : nhà thờ họ; nhà thờ tổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhà thờ họ; nhà thờ tổ. 在封建宗法制度下, 同族的人共同祭祀祖先的房屋.