Phiên âm : shén wèi.
Hán Việt : thần vị .
Thuần Việt : bài vị; thánh vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài vị; thánh vị. 舊時宗廟、祠堂中或祭祀時設立的牌位.