VN520


              

神位

Phiên âm : shén wèi.

Hán Việt : thần vị .

Thuần Việt : bài vị; thánh vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bài vị; thánh vị. 舊時宗廟、祠堂中或祭祀時設立的牌位.


Xem tất cả...