VN520


              

祛風除熱

Phiên âm : qū fēng chú rè.

Hán Việt : khư phong trừ nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅除風寒、解除燥熱。例這帖藥具有祛風除熱的功效。
驅除風寒、解除燥熱。如:「這帖藥具有祛風除熱的功效。」