Phiên âm : qū fēng chú rè.
Hán Việt : khư phong trừ nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驅除風寒、解除燥熱。例這帖藥具有祛風除熱的功效。驅除風寒、解除燥熱。如:「這帖藥具有祛風除熱的功效。」