Phiên âm : qū tuì.
Hán Việt : khư thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驅逐、驅退。《西遊記》第十八回:「因是曉得父親要祛退他, 他也常常防備, 故此昏來朝去。」