VN520


              

祛退

Phiên âm : qū tuì.

Hán Việt : khư thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅逐、驅退。《西遊記》第十八回:「因是曉得父親要祛退他, 他也常常防備, 故此昏來朝去。」