Phiên âm : qū chú.
Hán Việt : khư trừ .
Thuần Việt : loại trừ; trừ bỏ.
Đồng nghĩa : 消滅, 消除, .
Trái nghĩa : , .
loại trừ; trừ bỏ. 除去(疾病、疑懼惑迷信人所謂邪魔等).