VN520


              

祛蠹除奸

Phiên âm : qū dù chú jiān.

Hán Việt : khư đố trừ gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去禍害, 消滅奸佞。《二刻拍案驚奇》卷二十六:「且說李御史到了福建, 巡歷地方, 祛蠹除奸, 雷厲風行, 且是做得利害。」