VN520


              

祛痰剂

Phiên âm : qū tán jì.

Hán Việt : khư đàm tề.

Thuần Việt : thuốc tiêu đàm; thuốc long đờm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc tiêu đàm; thuốc long đờm
祛除痰的药物,如氯化铵、远志、桔梗等这类药物能刺激胃黏膜,引起支气管黏膜分泌的增加,使痰变稀,易于咯出来