Phiên âm : qū tán jì.
Hán Việt : khư đàm tề.
Thuần Việt : thuốc tiêu đàm; thuốc long đờm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc tiêu đàm; thuốc long đờm祛除痰的药物,如氯化铵、远志、桔梗等这类药物能刺激胃黏膜,引起支气管黏膜分泌的增加,使痰变稀,易于咯出来