VN520


              

祇樹有緣

Phiên âm : qí shù yǒu yuán.

Hán Việt : kì thụ hữu duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祇樹, 為祇樹給孤獨園的省稱, 此園是釋迦牟尼佛在舍衛國說法時的住處。祇樹有緣指和佛法有緣, 暗示適合出家修行。明.陳汝元《金蓮記》第四齣:「漫言祇樹有緣, 落得浮萍無定。」