VN520


              

祇悔

Phiên âm : qí huǐ.

Hán Việt : kì hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大悔。《易經.繫辭下》:「不遠復, 無祇悔。」南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文〉:「經始圖終, 式免祇悔。」