Phiên âm : qí huǐ.
Hán Việt : kì hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大悔。《易經.繫辭下》:「不遠復, 無祇悔。」南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文〉:「經始圖終, 式免祇悔。」