Phiên âm : zhī shì.
Hán Việt : kì thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
但是、只是。唐.李商隱〈錦瑟〉詩:「此情可待成追憶, 祇是當時已惘然。」或讀為ㄓˇ ㄕˋ zhǐshì。