VN520


              

礼让

Phiên âm : lǐ ràng.

Hán Việt : lễ nhượng.

Thuần Việt : lịch thiệp; nhường nhau; nhún nhường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch thiệp; nhường nhau; nhún nhường (nhường nhau theo nghi lễ)
表示礼貌的谦让
hùxiāng lǐràng.
nhường nhịn lẫn nhau.
在人行横道处,机动车应礼让行人.
zài rénxínghéngdào chù,jīdòngchē yìng lǐràng xíngrén.
đi ở trên đường, xe máy phải nhường đ


Xem tất cả...