VN520


              

示波器

Phiên âm : shì bō qì.

Hán Việt : thị ba khí.

Thuần Việt : máy hiện sóng; máy hiện dao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy hiện sóng; máy hiện dao động. 用來測驗交流電或脈動電流波的形狀的儀器, 由電子管放大器、掃描振蕩器、陰極射線管等組成. 除觀測電流的波形外, 還可以測定頻率、電壓強度等. 凡可以變為電效應的周期 性物理過程都可以用示波器進行觀測.