VN520


              

示众

Phiên âm : shì zhòng.

Hán Việt : thị chúng.

Thuần Việt : thị chúng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thị chúng (trị tội trước công chúng)
给大家看,特指当众惩罚犯人
yóujiēshìzhòng.
đem tội phạm diễu hành khắp nơi.