Phiên âm : shì zhòng.
Hán Việt : thị chúng.
Thuần Việt : thị chúng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị chúng (trị tội trước công chúng)给大家看,特指当众惩罚犯人yóujiēshìzhòng.đem tội phạm diễu hành khắp nơi.