VN520


              

示意图

Phiên âm : shì yì tú.

Hán Việt : thị ý đồ.

Thuần Việt : sơ đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ đồ
为了说明内容较复杂的事物的原理或具体轮廓而绘成的略图
人造卫星运行示意图。
rénzàowèixīng yùnxíng shìyìtú。
sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.