Phiên âm : shì yì tú.
Hán Việt : thị ý đồ.
Thuần Việt : sơ đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ đồ为了说明内容较复杂的事物的原理或具体轮廓而绘成的略图人造卫星运行示意图。rénzàowèixīng yùnxíng shìyìtú。sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.