VN520


              

礦工

Phiên âm : kuàng gōng.

Hán Việt : quáng công.

Thuần Việt : thợ mỏ; công nhân mỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ mỏ; công nhân mỏ. 開礦的工人.


Xem tất cả...