VN520


              

碾房

Phiên âm : niǎn fáng.

Hán Việt : niễn phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

碾製米或各種麵粉的工作房。《西遊記》第二三回:「這都是倉房、庫房、碾房各房, 還不曾到那廚房邊哩!」也作「碾坊」。