Phiên âm : niǎn fáng.
Hán Việt : niễn phường.
Thuần Việt : phường xay sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phường xay sát. 把谷物碾成米或面的作坊. 也叫碾房.