VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碾子
Phiên âm :
nián zi.
Hán Việt :
niễn tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
汽碾子.
碾盘 (niǎn pán) : thớt cối dưới; mâm xay
碾坊 (niǎn fáng) : phường xay sát
碾磙子 (niǎngǔn zi) : thớt cối trên
碾房 (niǎn fáng) : niễn phòng
碾場 (niǎn cháng) : xay ngũ cốc
碾场 (niǎn cháng) : xay ngũ cốc
碾砣 (nián tuó) : thớt cối trên
碾船 (niǎn chuán) : niễn thuyền
碾盤 (niǎn pán) : thớt cối dưới; mâm xay
碾子 (nián zi) : niễn tử