Phiên âm : pèng yī bí zi huī.
Hán Việt : BÀNG NHẤT TỊ TỬ KHÔI.
Thuần Việt : mũi dính đầy tro; bị một vố; bị chửi mắng té tát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũi dính đầy tro; bị một vố; bị chửi mắng té tát (chán nản vì bị cự tuyệt, bị trách móc). 遭到拒绝或斥责, 落得没趣.