Phiên âm : pèng tóu.
Hán Việt : bính đầu.
Thuần Việt : đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau会面;会见qǐng tā dài qù ba,tāmen tiāntiān dū pèngtóu.nhờ anh ấy đýa đi cho, bọn họ ngày nào cũng gặp mặt nhau.