VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碰壁
Phiên âm :
pèng bì.
Hán Việt :
bính bích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
到處碰壁
碰鐘 (pèng zhōng) : bính chung
碰巧 (pèng qiǎo) : bính xảo
碰勁兒 (pèng jìn r) : bính kính nhi
碰头会 (pèng tóu huì) : họp hội ý; cuộc hội ý
碰觸 (pèng chù) : bính xúc
碰著 (pèng zháo) : bính trứ
碰簧锁 (pèng huáng suǒ) : khoá ấn
碰簧鎖 (pèng huáng suǒ) : khoá ấn
碰傷 (pèng shāng) : bính thương
碰碰船 (pèng pèng chuán) : bính bính thuyền
碰头 (pèng tóu) : đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau
碰碰車 (pèng pèng chē) : bính bính xa
碰運氣 (pèng yùn qi) : bính vận khí
碰杯 (pèng bēi) : chạm cốc; cụng ly
碰鎖 (pèng suǒ) : khoá ấn
碰撞 (pèng zhuàng) : va nhau; đụng nhau; đâm nhau
Xem tất cả...