VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碩果
Phiên âm :
shuò guǒ.
Hán Việt :
thạc quả .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
結碩果.
碩果僅存 (shuò guǒ jǐn cún) : cây còn lại quả to; còn lại toàn người tài, sau kh
碩大無朋 (shuò dà wú péng) : to lớn không gì so sánh được
碩彥名儒 (shuò yàn míng rú) : thạc ngạn danh nho
碩學通儒 (shuò xué tōng rú) : thạc học thông nho
碩言 (shuò yán) : thạc ngôn
碩士 (shuò shì) : thạc sĩ
碩彥 (shuò yàn) : thạc ngạn
碩儒 (shuò rú) : thạc nho
碩果 (shuò guǒ) : thạc quả