Phiên âm : shuò rú.
Hán Việt : thạc nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大儒。《後漢書.卷六二.荀淑傳》:「後遭黨錮, 隱於海上, 又南遁漢濱。積十餘年, 以著述為事, 遂稱為碩儒。」晉.范甯〈春秋穀梁傳序〉:「而漢興以來, 瑰望碩儒, 各信所習。」