VN520


              

碩儒

Phiên âm : shuò rú.

Hán Việt : thạc nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大儒。《後漢書.卷六二.荀淑傳》:「後遭黨錮, 隱於海上, 又南遁漢濱。積十餘年, 以著述為事, 遂稱為碩儒。」晉.范甯〈春秋穀梁傳序〉:「而漢興以來, 瑰望碩儒, 各信所習。」