Phiên âm : shuò yàn míng rú.
Hán Việt : thạc ngạn danh nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學識豐富, 才學優秀的人才。《儒林外史》第八回:「公子好客, 結多少碩彥名儒;相府開筵, 常聚些布衣葦帶。」