Phiên âm : shuò yàn.
Hán Việt : thạc ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才學優秀的人。清.江藩《國朝漢學師承記.卷一.自序》:「縉紳碩彥, 青紫盈朝。」