VN520


              

碧虛

Phiên âm : bì xū .

Hán Việt : bích hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trời xanh. ☆Tương tự: bích không 碧空. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Thủy các san trai giá bích hư, Đình đình hoa biểu ánh môn lư 水閣山齋架碧虛, 亭亭華表映門閭 (Kí đề nghĩa môn hồ thị hoa lâm thư viện 寄題義門胡氏華林書院).
♦Nước xanh lục. ◇Trương Cửu Linh 張九齡: Tu trúc hàm thanh cảnh, Hoa trì đạm bích hư 修竹含清景, 華池澹碧虛 (Tống uyển cú triệu thiếu phủ 送宛句趙少府).


Xem tất cả...