VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碧柔
Phiên âm :
bì róu.
Hán Việt :
bích nhu.
Thuần Việt :
Bioré.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Bioré
碧桃 (bì táo) : cây bích đào
碧綠 (bì lǜ) : bích lục
碧落黄泉 (bì luò huáng quán) : cùng trời cuối đất; trên trời dưới đất
碧瓦 (bì wǎ) : ngói xanh
碧蘿春 (bì luó chūn) : bích la xuân
碧雲 (bì yún ) : bích vân
碧樹 (bì shù) : bích thụ
碧波爽清 (bì bō shuǎng qīng) : bích ba sảng thanh
碧血黃花 (bì xiě huáng huā) : bích huyết hoàng hoa
碧霄 (bì xiāo) : bích tiêu
碧桃花下 (bì táo huā xià) : bích đào hoa hạ
碧草如茵 (bì cǎo rú yīn) : bích thảo như nhân
碧紗廚 (bì shā chú) : bích sa trù
碧柔 (bì róu) : Bioré
碧藍如黛 (bì lán rú dài) : bích lam như đại
碧纱橱 (bì shā chú) : cửa ngăn; vách ngăn
Xem tất cả...